top of page

aPLUS thông tin dinh dưỡng

aPLUS Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh cao cấp được xây dựng một cách khoa học dành cho trẻ bú bình từ sơ sinh hoặc để chuyển từ bú mẹ sang bú bình trong vòng 12 tháng đầu. Hoàn thiện về mặt dinh dưỡng và dịu nhẹ đối với trẻ nhỏ, Sữa aPLUS cung cấp các thành phần quan trọng ngoài GOS prebiotic, những chất cần thiết cho trẻ nhỏ.

Công thức khoa học cho các yêu cầu dinh dưỡng của trẻ sơ sinh, công thức chủ yếu whey này là hoàn hảo cho cả hai:

 

1. Bé bú bình từ sơ sinh

2. Trẻ chuyển từ bú mẹ sang bú bình

 

Nó được làm giàu với tất cả các loại vitamin, khoáng chất và sắt cần thiết cho sự phát triển, đồng thời dịu nhẹ với dạ dày nhạy cảm nhất.  Prebiotics GOS được thêm vào đảm bảo vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh phát triển mạnh mẽ hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tiêu hóa mạnh mẽ sức khỏe và giảm các triệu chứng liên quan đến dị ứng.  Điều này làm cho em bé hạnh phúc hơn, khỏe mạnh hơn.

Giai đoạn 2

aPlus Stage 2 900g front
aPlus Stage 1 900g nutrition panel
THÔNG TIN DINH DƯỠNG

Khẩu phần mỗi gói: 26

Kích thước phục vụ: Khoảng 270mL (35,2g bột và 240mL nước)

Energy

262 kJ (63Cal)

Protein

2.9g

Whey Protein

1.0g

Fat, total

3.0g

Omega 3

- Alpha Linolenic Acid

- Docosahexaenoic Acid (DHA)

64.2 mg

58.4mg

5.9mg

Omega 6

- Linoleic Acid

- Arachidonic Acid (AA) 

532.4 mg

526.4 mg

6.0 mg

Carbohydrate

6.1 g

Sugar

6.0 g

GOS

0.09 g

Vitamin A 

61.42 pgRE

Vitamin C

18.54 mg

Vitamin D

0.91 pg

Vitamin E

1.68 mga TE

Vitamin B1 - Thiamin

80 pg

Vitamin B2 - Riboflavin

154 pg

Vitamin B3 - Niacin

0.59 mg

Folic Acid 

10.39 pg

Vitamin B6

62.57 pg

Vitamin B12

0.53 pg

Vitamin B5 - Pantothenic Acid

209 pg

Vitamin B7 - Biotin 

1.30 pg

Calcium 

79 mg

Sodium 

25 mg

Iron

1.0 mg

Magnesium

6.8 mg

Phosphorus 

53 mg

Zinc

0.6 mg

Iodine

16 pg

Chloride

42 mg

Potassium

154 mg

NUC - Adenosine 5 MP

0.9 mg

NUC - Cytidine 5 MP

1.6 mg

NUC - Guanosine 5 MP

0.2 mg

NUC - Inosine 5 MP

0.3 mg

Total Nucleotides

3.6 mg

NUC - Uridine 5 mP

0.6 mg

Giai đoạn 1

THÔNG TIN DINH DƯỠNG

Khẩu phần mỗi gói: 26

Kích thước phục vụ: Khoảng 270mL (35,2g bột và 240mL nước)

Copper 

52 pg

Manganese

22 pg

Inositol

4.2 mg

Selenium

2.8 pg

L-Carnitine

2.2 mg

Taurine

4.7 mg

Choline

11.0 mg

Energy

283 kJ (68Cal)

Protein

1.7g

Whey Protein

1.0g

Fat, total

3.7g

Omega 3

- Alpha Linolenic Acid

- Docosahexaenoic Acid (DHA)

76.4 mg

70.5mg

5.9mg

Omega 6

- Linoleic Acid

- Arachidonic Acid (AA) 

671.3 mg

665.2 mg

6.0 mg

Carbohydrate

6.8 g

Sugar

6.7 g

GOS

0.1 g

Vitamin A 

68.96 pgRE

Vitamin C

18.09 mg

Vitamin D

1.27 pg

Vitamin E

1.75 mga TE

Vitamin B1 - Thiamin

75 pg

Vitamin B2 - Riboflavin

101 pg

Vitamin B3 - Niacin

0.48 mg

Folic Acid 

17.53 pg

Vitamin B6

52.71 pg

Vitamin B12

0.33 pg

Vitamin B5 - Pantothenic Acid

570 pg

Vitamin B7 - Biotin 

3.85 pg

Calcium 

69 mg

Sodium 

27 mg

Iron

0.7 mg

Magnesium

7.0 mg

Phosphorus 

44 mg

Zinc

0.7 mg

Iodine

17 pg

Chloride

62 mg

Potassium

83 mg

NUC - Adenosine 5 MP

1.0 mg

NUC - Cytidine 5 MP

1.6 mg

NUC - Guanosine 5 MP

0.2 mg

NUC - Inosine 5 MP

0.3 mg

NUC - Uridine 5 mP

0.6 mg

Total Nucleotides

3.6 mg

aPlus Stage 1 900g front
aPlus Stage 1 900g Nutrition Panel
bottom of page